Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気を休め
きをやすめ
Nghỉ! (hô khi xếp hàng)
気を休める きをやすめる
thư giãn, nghỉ ngơi
気休め きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
気休めを言う きやすめをいう
nói lời an ủi, trấn an
気休め薬 きやすめぐすり
thuốc xoa dịu
気休めに きやすめに
để an ủi, xoa dịu ngay lúc đó
休め やすめ
có thể nghỉ ngơi
手を休める てをやすめる
dừng tay
腰を休める こしをやすめる
nghỉ lưng.
「KHÍ HƯU」
Đăng nhập để xem giải thích