Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気を悪くする
きをわるくする
tức giận, buồn phiền
気をよくする きをよくする
tươi tỉnh, vui vẻ
悪気 あっき わるぎ
ác ý; xấu bụng; tâm địa xấu
悪ふざけをする わるふざけをする
chơi xỏ
悪態をつく あくたいをつく
nói xấu ai đó
悪事を働く あくじをはたらく
phạm tội
悪くなる わるくなる
trở nên xấu; trở nên tồi tệ
悪臭を出す あくしゅうをだす
nồng nặc.
悪を懲らす あくをこらす
trừng trị tội ác
Đăng nhập để xem giải thích