Kết quả tra cứu 気丈
Các từ liên quan tới 気丈
気丈
きじょう
「KHÍ TRƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Kiên cường; cứng rắn
流
れる
血
を
気丈
に
抑
えて
病院
まで
走
った
Kiên cường bịt vết thương đang chảy máu tới bệnh viện
◆ Sự kiên cường; sự cứng rắn; kiên cường; cứng rắn
気丈
に
振
る
舞
う
Hành động cứng rắn
気丈
な
娘
Cô gái kiên cường .
Đăng nhập để xem giải thích