Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気中濃度
きちゅうのうど
mật độ không khí
血中濃度 けっちゅーのーど
cô đặc máu
濃度 のうど
nồng độ.
低濃度 ていのうど
nồng độ thấp
モル濃度 モルのうど
nồng độ mol
濃度計 のうどけい
nồng độ kế.
高濃度 こうのうど
nồng độ cao
塩濃度 えんのうど しおのうど
nồng độ muối
中度 ちゅうど
vừa phải
「KHÍ TRUNG NÙNG ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích