Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気前がいい
きまえがいい きまえがよい
hào phóng
気前のいい きまえのいい きまえのよい
気がいい きがいい
tốt bụng
気前 きまえ
sự rộng lượng; tính rộng lượng; tính rộng rãi; tính hào phóng; tính thoáng; rộng lượng; rộng rãi; hào phóng; thoáng
気前のよい きまえのよい
lãng phí; phung phí
天気がいい てんきがいい
trời đẹp.
気分がいい きぶんがいい
Cảm thấy thoải mái, cảm thấy khoẻ
気がない きがない
không quan tâm, không hứng thú
気が多い きがおおい
hay thay đổi, cái gì cũng muốn
Đăng nhập để xem giải thích