Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気前のいい
きまえのいい きまえのよい
hào phóng
気前のよい きまえのよい
lãng phí; phung phí
気前がいい きまえがいい きまえがよい
気前 きまえ
sự rộng lượng; tính rộng lượng; tính rộng rãi; tính hào phóng; tính thoáng; rộng lượng; rộng rãi; hào phóng; thoáng
気分のいい きぶんのいい きぶんのよい
tâm trạng tốt
前景気 まえげいき
viễn cảnh, viễn tượng, triễn vọng tương lai
気の迷い きのまよい
phân vân
気の長い きのながい
kiên nhẫn
気の短い きのみじかい
thiếu kiên nhẫn, dễ nổi cáu
Đăng nhập để xem giải thích