Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気強い
きづよい
làm yên lòng
強気 つよき
sự vững chắc; sự kiên định; sự vững vàng
気が強い きがつよい
cứng cỏi, kiên quyết, cứng rắn
気の強い きのつよい
ý chí mạnh mẽ, mạnh mẽ của trái tim
強気筋 つよきすじ
bullish traders, bull interests, long side
強気市場 つよきしじょう
thị trường đầu cơ giá lên
強気価格 つよきかかく
giá lên.
強気相場 つよきそうば
bull market, bullish market, strong market
強気取引 つよきとりひき
giao dịch đầu cơ lên giá.
「KHÍ CƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích