Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気息奄々
きそくえんえん
thở hổn hển
気息奄奄 きそくえんえん
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
奄奄 えんえん
気息 きそく
thở; hơi thở
勇気凛々 ゆうきりんりん
đầy khí thế, dũng cảm; đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi
雄気堂々 ゆうきどうどう
dũng cảm, trang nghiêm và tự hào
和気藹々 わきあいあい
tràn đầy không khí cởi mở, thân tình
意気揚々 いきようよう
đắc thắng, vẻ ngoài rất kiêu hãnh và tự hào
臭気芬々 しゅうきふんぷん
giving off a foul odor, the air being heavy with an offensive smell
「KHÍ TỨC YỂM」
Đăng nhập để xem giải thích