Kết quả tra cứu 気息奄奄
Các từ liên quan tới 気息奄奄
気息奄奄
きそくえんえん
「KHÍ TỨC YỂM YỂM」
☆ Danh từ
◆ Việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
Đăng nhập để xem giải thích
きそくえんえん
「KHÍ TỨC YỂM YỂM」
Đăng nhập để xem giải thích