Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気炎万丈
きえんばんじょう
hưng phấn, tinh thần lên cao, tự hào
気焔万丈 きえんばんじょう
sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to).
万丈 ばんじょう
hurrah!; sống lâu; những chúc mừng; lỗ thông đầy đủ
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
波乱万丈 はらんばんじょう
Đầy sóng gió; Bảy chìm ba nổi
黄塵万丈 こうじんばんじょう
bão bụi, đám bụi bị gió mạnh thổi bay lên trời
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
気丈夫 きじょうぶ
làm yên lòng; làm vững dạ
気炎 きえん
hưng phấn, khí thế; vui vẻ bàn việc
「KHÍ VIÊM VẠN TRƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích