Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気象現象
きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
現象 げんしょう
hiện tượng
気象 きしょう
khí trời
磁気的現象 じきてきげんしょう
hiện tượng từ tính
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
ウィスカ現象
hiện tượng mọc lông trên bề mặt vật thể mạ thiếc
「KHÍ TƯỢNG HIỆN TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích