Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水上
みなかみ すいじょう みずかみ
dưới nước
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
水上バイク すいじょうバイク
mô tô nước
水上機 すいじょうき
thủy phi cơ
水上スキー すいじょうスキー
lướt ván
水上下 みずかみしも
light blue samurai costume commonly worn when committing suicide
水上警察 すいじょうけいさつ みずかみけいさつ
bờ biển bảo vệ
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
水上飛行機 すいじょうひこうき みずかみひこうき
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ, xuồng máy lướt mặt nước
「THỦY THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích