Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水上競技
すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
水泳競技 すいえいきょうぎ
thi bơi.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ
競技会 きょうぎかい
hội thi đấu
「THỦY THƯỢNG CẠNH KĨ」
Đăng nhập để xem giải thích