Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水俣病
みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
第二水俣病 だいにみなまたびょう
Niigata Minamata disease
俣
chạc, đáy chậu
心水病 しんすいびょー
bệnh tim mạch
恐水病 きょうすいびょう
chứng sợ nước
潜水病 せんすいびょう
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
ブタ水疱病 ブタすいほうびょう
bệnh mụn nước ở heo
病 びょう やまい
sự ốm; sự có bệnh
肺病病み はいびょうやみ
Bệnh nhân lao phổi.
「THỦY BỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích