Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水力学
すいりきがく すいりょくがく
động thủy học
水力 すいりょく
sức nước
力水 ちからみず
nước được cung cấp cho các đô vật ngay trước trận đấu
学力 がくりょく
học lực; sự hiểu biết
力学 りきがく
cơ học
保水力 ほすいりょく
khả năng giữ nước
低学力 ていがくりょく
Học lực thấp
力学的 りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
動力学 どうりきがく どうりょくがく
động học
「THỦY LỰC HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích