Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平情報検査
すいへいじょうほうけんさ
kiểm tra thông tin ngang
臨床検査情報システム りんしょうけんさじょうほうシステム
hệ thống thông tin xét nghiệm lâm sàng
情報検索 じょうほうけんさく
sự tìm kiếm thông tin
羊水検査 ようすいけんさ
chọc màng ối (khám thai)
水質検査 すいしつけんさ
nước - chất lượng kiểm tra
クロスランゲージ情報検索 クロスランゲージじょうほうけんさく
sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
平均情報量 へいきんじょうほうりょう
nội dung thông tin trung bình
水平方向奇偶検査 すいへいほうこうきぐうけんさ
kiểm tra dự phòng theo chiều dọc
水質検査器 すいしつけんさうつわ
sản phẩm kiểm tra chất lượng nước
Đăng nhập để xem giải thích