Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平飛行
すいへいひこう
mức bay
水上飛行機 すいじょうひこうき みずかみひこうき
máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ, xuồng máy lướt mặt nước
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
平行 へいこう
bình hành
平水 へいすい
mực nước trung bình; nước êm, nước lặng
水平 すいへい
cùng một mức; ngang
飛行服 ひこうふく
đồng phục phi hành.
飛行体 ひこうたい
các vật thể bay từ bề mặt trái đất ra ngoài không gian (máy bay , khí cầu , tên lửa âm thanh và vệ tinh nhân tạo,...)
飛行家 ひこうか
phi công, phi hành viên
「THỦY BÌNH PHI HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích