Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水牛の子
すいぎゅうのこ
nghé.
水牛 すいぎゅう スイギュウ
trâu; con trâu.
子牛 こうし こうじ
bò con
子牛の肉 こうしのにく
thịt bê
アフリカ水牛 アフリカすいぎゅう アフリカスイギュウ
Trâu châu Phi 
インド水牛 インドすいぎゅう
trâu Ấn độ
水牛舎 すいぎゅうしゃ
chuồng trâu.
山水牛 やますいぎゅう
trâu núi
牡子牛 おこうし
bò con cái.
「THỦY NGƯU TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích