Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水産大学
すいさんだいがく
đại học thủy sản.
水産学 すいさんがく
ngành học về thuỷ sản
水産 すいさん
thủy sản.
産学 さんがく
trường đại học công nghiệp
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.
水産省 すいさんしょう
bộ thủy sản.
淡水産 たんすいさん
nước ngọt
農水産 のうすいさん
sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
水産業 すいさんぎょう
Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản.
「THỦY SẢN ĐẠI HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích