Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水腐れ
みずくされ
thối nước (thối rữa cây trồng do thừa nước)
腐れ くされ
thối rữa; hư hỏng
腐れる くされる
buồn chán
後腐れ あとくされ あとぐされ
rắc rối về sau
目腐れ めくされ
người -e yed lờ mờ
腐れ縁 くされえん
mối quan hệ muốn dứt cũng không dứt ra được (ý xấu)
腐れ金 くされがね くされきん
số tiền không đáng kể; số tiền nhỏ mọn
不貞腐れ ふてくされ
tính hờn dỗi, cảnh tối tăm ảm đạm
目腐れ金 めくされがね
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
「THỦY HỦ」
Đăng nhập để xem giải thích