Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水芭蕉
みずばしょう
cây hồng môn
アメリカ水芭蕉 アメリカみずばしょう アメリカミズバショウ
Lysichiton americanus (một loài thực vật có hoa trong họ Ráy)
芭蕉 ばしょう バショウ
cây chuối
扇芭蕉 おうぎばしょう オウギバショウ
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
芭蕉梶木 ばしょうかじき バショウカジキ
(động vật học) cá cờ
香蕉 こうしょう
chuối
蕉葉 しょうよう
lá chuối
蕉風 しょうふう
sửa chữa kiểu trong một haiku (như basho có)
甘蕉 バナナ、ばなな
quả chuối
「THỦY TIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích