Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水酸化マグネシウム
みずさんかマグネシウム
magie hydroxit (hợp chất vô cơ, công thức: mg(oh)₂)
酸化マグネシウム さんかマグネシウム
magnesium oxide (MgO), magnesia
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
硫酸マグネシウム りゅうさんマグネシウム
magnesium sulfate (MgSO4) (sulphate)
水酸化 すいさんか
sự Hyddrat hoá
塩化マグネシウム えんかマグネシウム
clo-rua magiê
水酸化バリウム すいさんかバリウム
barium hydroxide (hợp chất hóa học với công thức hóa học Ba(OH)₂ₓ)
酸化水銀 さんかすいぎん
thủy ngân(II) oxide, thủy ngân monoxide (HgO)
水酸化アンモニウム みずさんかアンモニウム
dung dịch amoniac
Đăng nhập để xem giải thích