Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水餃子
すいギョーザ みずぎょうざ
sủi cảo luộc
餃子 ギョーザ ギョウザ チャオズ ぎょうざ
sủi cảo; Gyoza (món ăn Nhật)
蒸し餃子 むしギョーザ
há cảo
揚げ餃子 あげギョーザ
há cáo rán
手羽餃子 てばギョーザ
cánh gà nhồi thịt, rau bên trong
焼き餃子 やきギョーザ
sủi cảo nướng, rán
水子 みずこ みずご ちし
em bé mới sinh, trẻ sơ sinh; thai bị sẩy, thai bị chết lưu
水菓子 みずがし
quả; trái cây.
水茄子 みずなす
var. of eggplant (Solanum melongena) which can be eaten raw
「THỦY GIÁO TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích