Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永眠する
えいみんする
an nghỉ
永眠 えいみん
sự qua đời
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
冬眠する とうみん
ngủ đông
安眠する あんみんする
êm giấc
眠る ねむる ねぶる
giấc
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
居眠りする いねむり いねむりする
gật
山眠る やまねむる
mountain in the winter (usu. in haiku), sleeping mountain
「VĨNH MIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích