Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汁物容器
しるものようき
hộp đựng súp
漬物容器 つけものようき
đồ đựng dưa chua
汁物 しるもの
súp
容器 ようき
đồ đựng.
容物 ようぶつ
côngtenơ
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
カレー容器 カレーようき
hộp đựng cà ri
スープ容器 スープようき
容器類 ようきるい
Danh sách các loại `thùng, bình, hộp` (được sử dụng trong ngành xây dựng)
「TRẤP VẬT DUNG KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích