Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
求愛誇示
きゅうあいこじ
màn hình ve vãn
誇示 こじ
sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
求愛 きゅうあい
tán tỉnh, tỏ tình, theo đuổi
誇示する こじ
phô trương; khoa trương; khoe khoang
求愛鳴き きゅうあいなき
tiếng gọi bạn tình (hay tiếng gọi kết đôi là tín hiệu thính giác được sử dụng bởi các loài động vật trong mùa sinh sản để thu hút bạn tình nhằm giao phối)
求愛行動 きゅうあいこうどう
hành động quyến rũ bạn tình của động vật
返信要求表示 へんしんようきゅうひょうじ
dấu hiệu trả lời yêu cầu
受信通知要求表示 じゅしんつうちようきゅうひょうじ
chỉ báo yêu cầu thông báo nhận
誇大 こだい
phóng đại; khoa trương
「CẦU ÁI KHOA KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích