Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
求職係
きゅうしょくがかり
người phỏng vấn
求職 きゅうしょく
sự tìm công ăn việc làm; việc tìm việc làm; tìm việc làm; kiếm việc làm
求職者 きゅうしょくしゃ
người tìm việc
求職する きゅうしょくする
xin việc.
求職活動 きゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc làm
求職広告 きゅうしょくこうこく
đăng báo tìm việc
求職申し込み きゅうしょくもうしこみ
sự nộp hồ sơ xin việc
看護職-患者関係 かんごしょく-かんじゃかんけー
mối quan hệ bệnh nhân - y tá
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
「CẦU CHỨC HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích