Kết quả tra cứu 汎用
汎用
はんよう
「PHIẾM DỤNG」
◆ Mục đích chung
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
◆ Đa dụng, nhiều mục đích
Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 汎用
Bảng chia động từ của 汎用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汎用する/はんようする |
Quá khứ (た) | 汎用した |
Phủ định (未然) | 汎用しない |
Lịch sự (丁寧) | 汎用します |
te (て) | 汎用して |
Khả năng (可能) | 汎用できる |
Thụ động (受身) | 汎用される |
Sai khiến (使役) | 汎用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汎用すられる |
Điều kiện (条件) | 汎用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 汎用しろ |
Ý chí (意向) | 汎用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 汎用するな |