Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗を出る
あせをでる
đổ mồ hôi.
汗が出る あせがでる
ra mồ hôi.
手に汗を握る てにあせをにぎる
Hưng phấn
汗を流す あせをながす
làm việc chăm chỉ, đổ mồ hôi
汗をかく あせをかく
toát mồ hôi.
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
汗する あせする
đổ mồ hôi
汗 かん あせ
mồ hôi
口を出る くちをでる
kêu ca.
「HÃN XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích