Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚れ物
よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)
汚物入れ おぶついれ
thùng đựng chất thải vệ sinh, thùng xử lý băng vệ sinh
汚物 おぶつ
rác rưởi
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
薬物汚染 やくぶつおせん
thuốc gây ô nhiễm
汚染物質 おせんぶっしつ
chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
汚れた よごれた
lấm lem
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
虫汚れ むしよごれ
vết bẩn do côn trùng
「Ô VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích