Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚職撲滅
おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng
撲滅 ぼくめつ
ngăn chặn, xóa bỏ
汚職 おしょく
sự tham ô; sự tham nhũng
撲滅運動 ぼくめつうんどう
chiến dịch xóa bỏ, loại bỏ
撲滅する ぼくめつ
tiêu diệt; hủy diệt; triệt tiêu
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
汚職疑惑 おしょくぎわく
sự nghi ngờ tham ô, tham nhũng
政治汚職 せいじおしょく
sự mục nát chính trị
構造汚職 こうぞうおしょく
tham nhũng trong tổ chức chính trị
「Ô CHỨC PHÁC DIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích