Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江戸弁
えどべん
tiếng vùng Edo
江戸 えど
Ê-đô (tên cũ của Tokyo)
江戸者 えどもの
người Edo
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
江戸城 えどじょう
thành Edo
江戸語 えどご
ngôn ngữ thời Edo
江戸菊 えどぎく
Edo chrysanthemum, variety of chrysanthemum originally cultivated in Edo
江戸前 えどまえ
Kiểu Tokyo.
江戸間 えどま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
「GIANG HỘ BIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích