Kết quả tra cứu 江戸彼岸
Các từ liên quan tới 江戸彼岸
江戸彼岸
えどひがん エドヒガン
「GIANG HỘ BỈ NGẠN」
☆ Danh từ
◆ Double weeping rosebud cherry (Prunus pendula)
Dịch tự động
Anh đào nụ hoa hồng kép (Prunus pendula)
Đăng nhập để xem giải thích
えどひがん エドヒガン
「GIANG HỘ BỈ NGẠN」
Đăng nhập để xem giải thích