Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汲取
hố rác tự hoại, phân tự hoại
汲取口 くみとりぐち
đánh vào lỗ để bơm ra thùng nhiễm trùng
汲み取る くみとる
hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được
汲み取り くみとり
Hút hầm cầu, hiểu những gì mọi người đang nói
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
汲み取り屋 くみとりや
dịch vụ hút chất thải; dịch vụ hút bể phốt
汲み取り便所 くみとりべんじょ
outhouse (from which night-soil may be collected), privy
汲々 きゅうきゅう
汲む くむ
cùng uống rượu, bia
「CẤP THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích