Kết quả tra cứu 決め手に欠ける
Các từ liên quan tới 決め手に欠ける
決め手に欠ける
きめてにかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To be lacking a trump card, to be lacking conclusive evidence
Dịch tự động
Thiếu con át chủ bài, thiếu bằng chứng thuyết phục
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 決め手に欠ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決め手に欠ける/きめてにかけるる |
Quá khứ (た) | 決め手に欠けた |
Phủ định (未然) | 決め手に欠けない |
Lịch sự (丁寧) | 決め手に欠けます |
te (て) | 決め手に欠けて |
Khả năng (可能) | 決め手に欠けられる |
Thụ động (受身) | 決め手に欠けられる |
Sai khiến (使役) | 決め手に欠けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決め手に欠けられる |
Điều kiện (条件) | 決め手に欠ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 決め手に欠けいろ |
Ý chí (意向) | 決め手に欠けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決め手に欠けるな |