Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈殿物
ちんでんぶつ
chất kết tủa
沈殿 ちんでん
Sự kết tủa; sự lắng cặn
沈殿槽 ちんでんそう
bể lắng
綿状沈殿 めんじょうちんでん
chất kết tủa, chất lắng
分別沈殿 ぶんべつちんでん
kết tủa phân đoạn
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm
沈澱物 ちんでんぶつ
cặn.
沈水植物 ちんすいしょくぶつ
thực vật thuỷ sinh
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
「TRẦM ĐIỆN VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích