没す
もっす もっす、ぼつす
「MỘT」
◆ Qua đời, chết
◆ Biến mất
◆ Tịch thu
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Chìm xuống, để đi xuống, thiết lập
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 没す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 没す/もっすす |
Quá khứ (た) | 没した |
Phủ định (未然) | 没さない |
Lịch sự (丁寧) | 没します |
te (て) | 没して |
Khả năng (可能) | 没せる |
Thụ động (受身) | 没される |
Sai khiến (使役) | 没させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 没す |
Điều kiện (条件) | 没せば |
Mệnh lệnh (命令) | 没せ |
Ý chí (意向) | 没そう |
Cấm chỉ(禁止) | 没すな |