Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沢桔梗
さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
捻じ桔梗 ねじききょう
Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc).
梗塞 こうそく
sự nhồi máu
花梗 かこう
cuống (hoa, quả)
梗概 こうがい
Phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt.
小花梗 しょうかこう
(thực vật học) cuống nhỏ
肺梗塞 はいこうそく
nhồi máu phổi
ラクナ梗塞 ラクナこうそく
nhồi máu 
「TRẠCH KẾT NGẠNH」
Đăng nhập để xem giải thích