Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沮喪
そそう
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, mất tinh thần
喪 も
quần áo tang; đồ tang
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
喪中 もちゅう
đang có tang
服喪 ふくも
đớn đau.
得喪 とくそう
được và mất
喪章 もしょう
dấu hiệu có tang
国喪 こくそう
Quốc tang
喪主 もしゅ
chủ tang
「TANG」
Đăng nhập để xem giải thích