油を搾る
あぶらをしぼる
「DU TRÁ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Nhai đi nhai lại; mắng nhiếc; khiển trách nghiêm khắc; quở trách
◆ Ép dầu
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 油を搾る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 油を搾る/あぶらをしぼるる |
Quá khứ (た) | 油を搾った |
Phủ định (未然) | 油を搾らない |
Lịch sự (丁寧) | 油を搾ります |
te (て) | 油を搾って |
Khả năng (可能) | 油を搾れる |
Thụ động (受身) | 油を搾られる |
Sai khiến (使役) | 油を搾らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 油を搾られる |
Điều kiện (条件) | 油を搾れば |
Mệnh lệnh (命令) | 油を搾れ |
Ý chí (意向) | 油を搾ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 油を搾るな |