Kết quả tra cứu 油切り
Các từ liên quan tới 油切り
油切り
あぶらきり
「DU THIẾT」
☆ Danh từ
◆ Việc loại bỏ dầu
フライパン
から
余分
な
油
を
油切
りしてから、
料理
を
続
けます。
Sau khi loại bỏ dầu thừa từ chảo, tôi tiếp tục nấu ăn.
Đăng nhập để xem giải thích
あぶらきり
「DU THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích