Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油売り
あぶらうり
dân lái buôn dầu
油を売る あぶらをうる
bỏ bê công việc đi cà kê nói chuyện phiếm; trốn việc đi ngồi lê đôi mách
売り うり
sự bán
売り残り うりのこり
bán ế.
売り切り うりきり
bán hết
戻り売り もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại
競り売り せりうり
sự bán đấu giá
量り売り はかりうり
bán theo cách cân đo
切り売り きりうり
bán theo khúc; bán theo mảnh
「DU MẠI」
Đăng nhập để xem giải thích