Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油照り
あぶらでり
tiết trời oi bức, khí hậu ngột ngạt (vào mùa hè)
照り てり
nắng chang chang; khô dầm mưa dãi gió; sự vẻ vang
火照り ほてり
nóng rực; ánh sáng rực rỡ
日照り ひでり
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
偏照り へんでり へんてり
trải ra (của) nắng chang chang (sau mưa)
照り雨 てりあめ てりう
mưa nắng (như 天気雨)
油売り あぶらうり
dân lái buôn dầu
油切り あぶらきり
việc loại bỏ dầu
照り返す てりかえす
phản chiếu, dội lai (ánh sáng, sức nóng...)
「DU CHIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích