Kết quả tra cứu 泡影
Các từ liên quan tới 泡影
泡影
ほうえい ほうよう
「PHAO ẢNH」
☆ Danh từ
◆ Ảo ảnh; hư không
彼
の
夢
は
一瞬
にして
泡影
と
消
えた。
Giấc mơ của anh ấy tan biến trong chốc lát như một ảo ảnh.
Đăng nhập để xem giải thích
ほうえい ほうよう
「PHAO ẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích