Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波打つ髪
なみうつかみ
Tóc gợn sóng.
波打つ なみうつ
lướt (sóng)
波打ち際 なみうちぎわ
Mép bờ biển
打つ ぶつ うつ
đánh
ほつれ髪 ほつれがみ
tóc bù xù
波立つ なみだつ
biển động (sóng dâng cao) (nghĩa bóng) trở nên bất ổn
打つ面 うつめん
Mặt tiếp xúc
値打つ ねうつ
Hạ giá trị, đánh giá thấp
打つ手 うつて
cách làm, biện pháp; thủ đoạn
「BA ĐẢ PHÁT 」
Đăng nhập để xem giải thích