Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥除け
どろよけ
cái chắn bùn
泥除けマット どろよけマット
thảm loại bỏ bùn đất
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
川の泥を除く かわのどろをのぞく
vét sông.
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
波除け なみよけ
Đập ngăn nước biển.
日除け ひよけ
dù che nắng; tấm che nắng, mái hiên che nắng (gắn trên cửa sổ, trước cửa tiệm...)
除け者 のけもの
Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc
虫除け むしよけ
thuốc trừ sâu
「NÊ TRỪ」
Đăng nhập để xem giải thích