Kết quả tra cứu 注目を集める
Các từ liên quan tới 注目を集める
注目を集める
ちゅうもくをあつめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Thu hút sự chú ý
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 注目を集める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 注目を集める/ちゅうもくをあつめるる |
Quá khứ (た) | 注目を集めた |
Phủ định (未然) | 注目を集めない |
Lịch sự (丁寧) | 注目を集めます |
te (て) | 注目を集めて |
Khả năng (可能) | 注目を集められる |
Thụ động (受身) | 注目を集められる |
Sai khiến (使役) | 注目を集めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 注目を集められる |
Điều kiện (条件) | 注目を集めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 注目を集めいろ |
Ý chí (意向) | 注目を集めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 注目を集めるな |