Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋語
ようご
tiếng nước ngoài
西洋語 せいようご
ngôn ngữ phương Tây
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
洋洋たる ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
前途洋洋 ぜんとようよう
Tương lai rộng mở
洋文 ようぶん
văn học phương Tây
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
洋形 ようけい
phong cách phương Tây
「DƯƠNG NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích