Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗掘
せんくつ
Xói lở (do nước chảy hoặc sóng)
掘採 くっさい
khai thác quặng
床掘 とこぼり
Đào đất,đào lỗ
掘削 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
掘割 ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
盗掘 とうくつ
sự đào trộm
掘鑿 くっさく
掘進 くっしん くっ しん
sự đào hầm; sự khai mỏ,...
発掘 はっくつ
sự khai thác; sự khai quật
「TẨY QUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích