Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗濯物を干す
せんたくものをほす
Phơi đồ đã giặt
洗濯物干し場 せんたくものほしば
nơi phơi quần áo.
洗濯物 せんたくもの
quần áo để giặt giũ; quần áo đã giặt là xong.
洗濯 せんたく
sự giặt giũ; quần áo được giặt giũ.
洗濯する せんたく せんたくする
giặt
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
洗濯粉 せんたくこ
để làm sạch; để tẩy, ; thuốc tẩy
洗濯ブラシ せんたくぶらし
bàn chải giặt.
洗濯用 せんたくよう
Bột giặt
Đăng nhập để xem giải thích